Có 2 kết quả:
小脚 xiǎo jiǎo ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ • 小腳 xiǎo jiǎo ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bound feet (traditional)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bound feet (traditional)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0