Có 2 kết quả:

小脚 xiǎo jiǎo ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ小腳 xiǎo jiǎo ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bound feet (traditional)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bound feet (traditional)

Bình luận 0